Có 2 kết quả:

反面儿 fǎn miànr ㄈㄢˇ 反面兒 fǎn miànr ㄈㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 反面[fan3 mian4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 反面[fan3 mian4]

Bình luận 0