Có 2 kết quả:
反面儿 fǎn miànr ㄈㄢˇ • 反面兒 fǎn miànr ㄈㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
erhua variant of 反面[fan3 mian4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
erhua variant of 反面[fan3 mian4]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0